Characters remaining: 500/500
Translation

gió lào

Academic
Friendly

"Gió lào" một cụm từ trong tiếng Việt chỉ loại gió nóng khô, thường xuất hiệnkhu vực miền Trung Việt Nam. Gió này thổi từ phía Tây sang, thường mang theo cảm giác oi bức khô hanh, đặc biệt vào mùa .

Định nghĩa
  • Gió lào: gió nóng, khô, thổi từ phía Tây vào miền Trung Việt Nam. Gió này thường xuất hiện vào mùa , gây ra thời tiết oi bức khó chịu.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay trời nắng nóng quá, gió lào thổi làm cho không khí càng thêm oi bức."
  2. Câu nâng cao: "Mỗi khi gió lào về, người dân miền Trung thường phải tìm cách chống chọi với cái nóng khắc nghiệt của mùa ."
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Sử dụng trong văn hóa: "Gió lào" không chỉ đơn thuần hiện tượng thời tiết, còn được sử dụng để miêu tả cảm giác nóng bức của mùa , hoặc trong thơ ca, ca dao, thường thể hiện nỗi nhớ quê hương hay nỗi khổ của con người trong thời tiết khắc nghiệt.
  • Sử dụng so với từ khác: Khác với "gió mùa", gió lào chỉ tính chất nóng khô, trong khi gió mùa thường mang đến mưa độ ẩm cao.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Gió phơn: Cũng một loại gió nóng, nhưng có thể không chỉ xuất hiệnmiền Trung cònnhiều nơi khác, như miền Bắc.
  • Gió mùa: loại gió tính chất khác, thường mang đến mưa. Gió mùa thường xuất hiện vào mùa đông mùa .
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi nói về "gió lào", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để miêu tả thời tiết cảm xúc liên quan đến nhiệt độ.
  1. Gió nóng khô thổi từ phía Tây sang Trung Bộ Việt Nam.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gió lào"